Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảo đảm


garantir; s'engager à; répondre de
Bảo đảm chất lượng tốt của sản phẩm
garantir la bonne qualité des produits fabriqués
Tôi chẳng thể bảo đảm gì cho các anh được
je ne peux rien vous garantir
Tôi bảo đảm với anh là sự thật hoàn toàn
je vous garantis que c'est la pure vérité
Bảo đảm hạnh kiểm của một học sinh
répondre de la conduite d'un élève
assurer
Bảo đảm công việc thường trực
assurer une permanence
Bảo đảm lương thực cho bộ đội
assurer des vivres à l'armée
Tôi bảo đảm với anh là đúng sự thật
je vous assure que c'est la vérité même
cái bảo đảm
palladium
thư bảo đảm
lettre recommandée
vật bảo đảm
gage; caution



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.