| garantir; s'engager à; répondre de |
| | Bảo đảm chất lượng tốt của sản phẩm |
| garantir la bonne qualité des produits fabriqués |
| | Tôi chẳng thể bảo đảm gì cho các anh được |
| je ne peux rien vous garantir |
| | Tôi bảo đảm với anh là sự thật hoàn toàn |
| je vous garantis que c'est la pure vérité |
| | Bảo đảm hạnh kiểm của một học sinh |
| répondre de la conduite d'un élève |
| | assurer |
| | Bảo đảm công việc thường trực |
| assurer une permanence |
| | Bảo đảm lương thực cho bộ đội |
| assurer des vivres à l'armée |
| | Tôi bảo đảm với anh là đúng sự thật |
| je vous assure que c'est la vérité même |
| | cái bảo đảm |
| | palladium |
| | thư bảo đảm |
| | lettre recommandée |
| | vật bảo đảm |
| | gage; caution |